|
Máy chiếu chuyên dụng Barco F50
0₫
|
Máy chiếu 3D Christie CP2220
0₫
|
Cường độ sáng : |
5,000 ANSI lumens (High Brightness WQXGA)/2,500 ANSI lumens (VizSim Bright WQXGA)/1,800 ANSI lumens (VizSim WQXGA) 3,800 ANSI lumens (High Brightness Panorama)/1,900 ANSI lumens (VizSim Bright Panorama)/1,500 ANSI lumens (VizSim Panorama) 5,500 ANSI lumens (High Brightness WUXGA)/2,700 ANSI lumens (VizSim Bright WUXGA)/2,000 ANSI lumens (VizSim WUXGA) 5,500 ANSI lumens (High Brightness Full HD)/2,700 ANSI lumens (VizSim Bright Full HD)/2,000 ANSI lumens (VizSim Full HD) |
22,000 lumens |
Độ phân giải thực: |
2,560 x 1,600 (WQXGA) / 2,560 x 1,080 (Panorama)/ 1,920 x 1,200 (WUXGA)/ 1,920 x 1,080 (Full HD) |
3840 x 2160px (4K) |
Độ tương phản: |
2,300:1 |
>2.100:1 |
Tỷ lệ khung hình : |
16:10 |
~21.3m (70ft) |
Số màu biển thị : |
1,07 tỷ |
35.2 nghìn tỉ |
Loa: |
|
|
Chỉnh vuông hình ảnh: |
|
|
Zoom quang học: |
|
|
Tiêu cự: |
|
|
Lens: |
|
|
Kích thước hiển thị: |
|
|
Cổng kết nối: |
|
|
Tuổi thọ bóng đèn: |
Lên đến 2,000 giờ (hết công suất), đến 2,500 giờ (chế độ tiết kiệm) |
|
Tính năng: |
|
|
Trình chiếu 3D: |
Lên đến 2,560 x 1,600 @ 120 Hz |
Có |
Khoảng cách màn chiếu: |
|
|
Trình Chiếu 4K: |
|
|
Trọng lượng: |
|
116 kg |
Kích thước: |
342 x 306 x 143 mm |
1068 x 635 x 483mm |
|
Đặt mua ngay |
Đặt mua ngay |