Loa bluetooth
Loa kéo
Loa Soundbar
Loa karaoke
Dàn karaoke
Loa sub
Cục đẩy công suất
Vang số
Vang cơ
Amply karaoke
Đầu karaoke
DAC
Micro không dây
Micro có dây
Micro gắn tai - áo
Amply nghe nhạc
Loa nghe nhạc xem phim
Dàn nghe nhạc
Loa Hi-end
Amply Hi-End
Dàn Hi-End
Loa hội trường, sân khấu
Dàn sân khấu
Mixer bàn
Máy chiếu 4K
Máy chiếu 3D
Máy chiếu văn phòng
Phụ kiện âm thanh
Máy chiếu 4K BenQ W11000H0₫ |
Máy chiếu 4K Epson LS9600e0₫ |
|
| Cường độ sáng : | 2200 ANSI lumens | 1300 lumens1 |
| Độ phân giải thực: | 3840 x 2160 với công nghệ XPR | 1080p (1920 x 1080) |
| Độ tương phản: | 50,000: 1 với Iris Động | |
| Tỷ lệ khung hình : | ||
| Số màu biển thị : | 1.07 tỷ màu | 1.07 tỷ |
| Loa: | ||
| Chỉnh vuông hình ảnh: | ||
| Zoom quang học: | ||
| Tiêu cự: | ||
| Lens: | ||
| Kích thước hiển thị: | ||
| Cổng kết nối: | PC (D-Sub) x1, HDMI x2 (HDMI 1: HDMI 2.0 và HDCP 2.2; HDMI 2: HDMI 1.4a & HDCP 1.4) , USB (Loại nhỏ B) x1 (Dịch vụ), LAN x1 RS232 x1, DC 12V Kích hoạt x2 Bộ, nhận hồng ngoại x2 (Mặt trước và sau) , IR trong x1 | HDMI x 2 RS-232c x 1 RCA (composite) x 1 RCA (component) x 3 VGA D-sub 15 pin (computer input) x 1 Wired LAN (RJ45, 100 Mbps) for command and Control only x 1 |
| Tuổi thọ bóng đèn: | 3000/4000/6000 giờ | 30,000 giờ |
| Tính năng: | ||
| Trình chiếu 3D: | có | |
| Khoảng cách màn chiếu: | ||
| Trình Chiếu 4K: | ||
| Trọng lượng: | 14,8 kg (32,6 lbs) | 39.7 lbs |
| Kích thước: | 470,7 x 224,9 x 564,7 mm | 21.65" x 21.77" x 8.85" (W x D x H) |
| Đặt mua ngay | Đặt mua ngay |