|
Máy chiếu 4K Sony VPL-VW385ES
0₫
|
Máy chiếu 4K BenQ X12000H
0₫
|
Cường độ sáng : |
1500 Lumens |
2200 ANSI Lumens |
Độ phân giải thực: |
4K 4096 x 2160 |
4K UHD (3840 x 2160) |
Độ tương phản: |
200,000:1 (Dynamic Contrast) |
50000: 1 |
Tỷ lệ khung hình : |
|
Bản địa 16: 9 (6 tỷ lệ khung hình có thể chọn) |
Số màu biển thị : |
|
30 Bits (1,07 tỷ màu) |
Loa: |
|
|
Chỉnh vuông hình ảnh: |
|
|
Zoom quang học: |
|
|
Tiêu cự: |
|
|
Lens: |
|
|
Kích thước hiển thị: |
|
|
Cổng kết nối: |
HDMI1 / HDMI2*5: Digital (RGB/Y Pb/Cb Pr/Cr) Trigger1 / Trigger2: Minijack, DC 12 V Max. 100 mA Remote: RS-232C, D-sub 9-pin (female) LAN: RJ45, 10Base-T/100BASE-TX IR IN: Mini Jack USB: DC 5V, Max. 500 mA |
|
Tuổi thọ bóng đèn: |
6.000 giờ |
thay đổi tùy theo điều kiện môi trường và cách sử dụng |
Tính năng: |
|
MEMC - Có, HDR - Có, (HDR 10, HLG) ISF - Có, Video CinemaMaster + - Có, điều khiển LAN, Có Bảo mật - Thanh bảo mật, Đặc tính HDR10, HLG, 3D (1920x1080), Keystone tự động, Tăng cường chuyển động (lên đến 4K 60Hz) |
Trình chiếu 3D: |
|
|
Khoảng cách màn chiếu: |
|
|
Trình Chiếu 4K: |
|
|
Trọng lượng: |
14 kg |
18,5 Kg (40,8 lbs) |
Kích thước: |
495.6 x 195.3 x 463.6 mm |
7 x 224,9 x 564,7 mm |
|
Đặt mua ngay |
Đặt mua ngay |