![]() Máy chiếu 4K Optoma UHD650₫ |
![]() Máy chiếu 4K BenQ W11000H0₫ |
|
Cường độ sáng : | 2200 ANSI Lumens | 2200 ANSI lumens |
Độ phân giải thực: | 4K 4096x2160 @ 60Hz với công nghệ XPR | 3840 x 2160 với công nghệ XPR |
Độ tương phản: | Lên đến 1.200.000: 1 với Dynamic Black | 50,000: 1 với Iris Động |
Tỷ lệ khung hình : | ||
Số màu biển thị : | 1073,4 triệu | 1.07 tỷ màu |
Loa: | Loa stereo 2x4W | |
Chỉnh vuông hình ảnh: | ||
Zoom quang học: | ||
Tiêu cự: | ||
Lens: | ||
Kích thước hiển thị: | ||
Cổng kết nối: | 1xHDMI 1.4a, 1xHDMI 2.0 (với HDCP 2.2, MHL 2.1 và Full 18Gbps), VGA-In, Audio-In (3,5mm), Audio-Out, SPDIF Out (Quang), Cổng USB 2.0 (Dịch vụ), USB- Một nguồn điện, RJ45, RS232C, 12V Trigger | PC (D-Sub) x1, HDMI x2 (HDMI 1: HDMI 2.0 và HDCP 2.2; HDMI 2: HDMI 1.4a & HDCP 1.4) , USB (Loại nhỏ B) x1 (Dịch vụ), LAN x1 RS232 x1, DC 12V Kích hoạt x2 Bộ, nhận hồng ngoại x2 (Mặt trước và sau) , IR trong x1 |
Tuổi thọ bóng đèn: | 15000/10000/4000 (giờ) | 3000/4000/6000 giờ |
Tính năng: | ||
Trình chiếu 3D: | có | |
Khoảng cách màn chiếu: | 26,45 "- 302,2" (kích thước hình ảnh tối ưu 26,45 "đến 140") | |
Trình Chiếu 4K: | có | |
Trọng lượng: | 16 lbs (7.26 kg) | 14,8 kg (32,6 lbs) |
Kích thước: | 19,6 "x 6" x 13 " | 470,7 x 224,9 x 564,7 mm |
Đặt mua ngay | Đặt mua ngay |