![]() Máy chiếu BenQ TH68318.490.000₫ |
![]() Máy chiếu Vivitek H11860₫ |
|
Cường độ sáng : | 3200 Ansi Lumens | 2000 Ansi Lumens |
Độ phân giải thực: | 1920 x 1080px (FHD) | 1920 x 1080px (FHD) |
Độ tương phản: | 10.000/1 | 50.000/1 |
Tỷ lệ khung hình : | 16/9 (5 Aspect ratio selectable) | 16/9 |
Số màu biển thị : | 1,07 tỷ màu | |
Loa: | ||
Chỉnh vuông hình ảnh: | ||
Zoom quang học: | 1.5x | |
Tiêu cự: | ||
Lens: | chiều dọc +9%, -5% | |
Kích thước hiển thị: | 60 – 180” | |
Cổng kết nối: | PC (D-Sub) x 1, Composite Video In x 1, Component Video In x 1 HDMI x 2, Audio In x 1, Audio L/R In x 1, Audio Out x 1 USB (Type A) x 1 (5V / 1.5A power supply), USB (Type mini B) x 1 (Service), RS232 x 1, DC 12V Trigger x 1, IR Receiver x 2 (Front & Top) | VGA-In (15pin D-Sub), HDMI Number of Ports (x2: HDMI/MHLx1, HDMI x1), Component (YPbPr RCA x 3), S-Video, Composite Video, Audio-In (RCA) , Audio-In (Mini-Jack), Audio-Out (Mini-Jack), 12v Trigger, RS-232, 3D-Sync, USB A (Power Only), USB miniB (Service) |
Tuổi thọ bóng đèn: | 7.000h | 3500h (thường) / 5000h (Eco) |
Tính năng: | Loa 10Wx1, Chế độ smartEco, Công nghệ BrilliantColor™ | |
Trình chiếu 3D: | Có | Có |
Khoảng cách màn chiếu: | 1.2 - 10 m | |
Trình Chiếu 4K: | ||
Trọng lượng: | 2.65 Kg | 3,15 kg |
Kích thước: | 346.24 x 101.70 x 214.81 mm | 285 x 261 x 121.8 mm |
Đặt mua ngay | Đặt mua ngay |